Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abrasivos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Danh từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.bɾaˈzi.vus/
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.bɾaˈzi.vus/
(
Rio de Janeiro
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.bɾaˈzi.vuʃ/
(
Miền Nam Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.bɾaˈzi.vos/
(
Bồ Đào Nha
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɐ.bɾɐˈzi.vuʃ/
[ɐ.βɾɐˈzi.vuʃ]
(
Bồ Đào Nha
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɐ.bɾɐˈzi.vuʃ/
[ɐ.βɾɐˈzi.vuʃ]
(
Miền Bắc Bồ Đào Nha
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɐ.bɾɐˈzi.buʃ/
[ɐ.βɾɐˈzi.βuʃ]
Tính từ
sửa
abrasivos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
abrasivo
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/abɾaˈsibos/
[a.β̞ɾaˈsi.β̞os]
Vần:
-ibos
Tách âm tiết:
a‧bra‧si‧vos
Tính từ
sửa
abrasivos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
abrasivo
Danh từ
sửa
abrasivos
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
abrasivo