Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 
 

Tính từ

sửa

abrasivos

  1. Dạng giống đực số nhiều của abrasivo

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abɾaˈsibos/ [a.β̞ɾaˈsi.β̞os]
  • Vần: -ibos
  • Tách âm tiết: a‧bra‧si‧vos

Tính từ

sửa

abrasivos

  1. Dạng giống đực số nhiều của abrasivo

Danh từ

sửa

abrasivos  sn

  1. Dạng số nhiều của abrasivo