Xem thêm: livrés

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

livres

  1. Dạng số nhiều của livre.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

livres  sn hoặc gc sn

  1. Dạng số nhiều của livre.

Động từ

sửa

livres

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít hiện tại lối trình bày/giả định của livrer

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 
 

Danh từ

sửa

livres

  1. Dạng số nhiều của livre.