acantocéfalos
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaCách phát âm
sửa- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /ɐ.kɐ̃.tuˈsɛ.fɐ.luʃ/
Danh từ
sửaacantocéfalos
- Dạng số nhiều của acantocéfalo.
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /akantoˈθefalos/ [a.kãn̪.t̪oˈθe.fa.los]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /akantoˈsefalos/ [a.kãn̪.t̪oˈse.fa.los]
- Vần: -efalos
- Tách âm tiết: a‧can‧to‧cé‧fa‧los
Danh từ
sửaacantocéfalos gđ sn
- Dạng số nhiều của acantocéfalo.