Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abridores
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Danh từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.bɾiˈdo.ɾis/
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.bɾiˈdo.ɾis/
(
Rio de Janeiro
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.bɾiˈdo.ɾiʃ/
(
Miền Nam Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.bɾiˈdo.ɾes/
(
Bồ Đào Nha
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɐ.bɾiˈdo.ɾɨʃ/
[ɐ.βɾiˈðo.ɾɨʃ]
Danh từ
sửa
abridores
Dạng
số nhiều
của
abridor
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/abɾiˈdoɾes/
[a.β̞ɾiˈð̞o.ɾes]
Vần:
-oɾes
Tách âm tiết:
a‧bri‧do‧res
Tính từ
sửa
abridores
Dạng
giống đực
số nhiều
của
abridor
Danh từ
sửa
abridores
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
abridor
.