hipopotomonstrosesquipedaliofobia

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

hipopotomonstrosesquipedaliofobia

  1. Sự sợ các từ dài.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hipopotomonstrosesquipedaliofobia hipopotomonstrosesquipedaliofobias

hipopotomonstrosesquipedaliofobia gc

  1. Sự sợ các từ dài.