adutor
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh adductor.
Tính từ
sửaadutor (giống cái adutora, số nhiều giống đực adutores, số nhiều giống cái adutoras)
- (sinh lí học, của cơ) Khép.
Danh từ
sửaadutor gđ (số nhiều adutores)
- Người viện dẫn.
- (giải phẫu học) Cơ khép.
Tiếng Latinh
sửa
Cách phát âm
sửaĐộng từ
sửaadūtor (nguyên mẫu hiện tại adūtī, chủ động hoàn thành adūsus sum); cách chia thứ ba, động từ trung gian
- Cách đọc sai của abūtor trong cuốn “De Agri Cultura” của M. Porcius Cato.
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của adūtor (cách chia thứ ba, động từ trung gian) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
lối trình bày | số ít | số nhiều | |||||
ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ||
chủ động | hiện tại | adūtor | adūteris, adūtere |
adūtitur | adūtimur | adūtiminī | adūtuntur |
chưa hoàn thành | adūtēbar | adūtēbāris, adūtēbāre |
adūtēbātur | adūtēbāmur | adūtēbāminī | adūtēbantur | |
tương lai | adūtar | adūtēris, adūtēre |
adūtētur | adūtēmur | adūtēminī | adūtentur | |
hoàn thành | adūsus + lối trình bày chủ động hiện tại của sum | ||||||
quá khứ xa | adūsus + lối trình bày chủ động chưa hoàn thành của sum | ||||||
tương lai hoàn thành | adūsus + lối trình bày chủ động tương lai của sum | ||||||
lối cầu khẩn | số ít | số nhiều | |||||
ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ||
chủ động | hiện tại | adūtar | adūtāris, adūtāre |
adūtātur | adūtāmur | adūtāminī | adūtantur |
chưa hoàn thành | adūterer | adūterēris, adūterēre |
adūterētur | adūterēmur | adūterēminī | adūterentur | |
hoàn thành | adūsus + lối cầu khẩn chủ động hiện tại của sum | ||||||
quá khứ xa | adūsus + lối cầu khẩn chủ động chưa hoàn thành của sum | ||||||
lối mệnh lệnh | số ít | số nhiều | |||||
ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ||
chủ động | hiện tại | — | adūtere | — | — | adūtiminī | — |
tương lai | — | adūtitor | adūtitor | — | — | adūtuntor | |
dạng không ngôi | chủ động | bị động | |||||
hiện tại | hoàn thành | tương lai | hiện tại | hoàn thành | tương lai | ||
nguyên mẫu | adūtī | adūsum esse | adūsūrum esse | — | — | — | |
phân từ | adūtēns | adūsus | adūsūrus | — | — | adūtendus, adūtundus | |
danh từ gốc động từ | gerund | supine | |||||
sở hữu cách | vị cách | nghiệp cách | tòng cách | nghiệp cách | tòng cách | ||
adūtendī | adūtendō | adūtendum | adūtendō | adūsum | adūsū |
Tham khảo
sửa- adutor trong Gaffiot, Félix (1934) Dictionnaire illustré latin-français, Hachette