Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

atributo

  1. Thuộc tính.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.tɾi.ˈβu.to/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh attributus, từ attribuere, từ:

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
atributo atributos

atributo

  1. Thuộc tính.
  2. (Nghệ thuật) Vật tượng trưng.
  3. (Ngôn ngữ học) Thuộc ngữ.
  4. (Tin học) Siêu dữ liệu.

Đồng nghĩa

sửa
thuộc tính
siêu dữ liệu

Trái nghĩa

sửa
thuộc ngữ