Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grisu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Danh từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Cách viết khác
sửa
(
Lỗi thời
)
grisou
,
grisú
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Bồ Đào Nha
grisu
,
fra:grisou
wln:grisou
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡɾi.ˈzu/
Danh từ
sửa
grisu
gđ
(
số nhiều
grisus
)
Khí
dễ
cháy
trong các
mỏ than
.