ardente
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Galicia-Bồ Đào Nha ardente < tiếng Latinh ārdentem.
Cách phát âm
sửa- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /ɐɾˈdẽ.tɨ/ [ɐɾˈðẽ.tɨ]
Tính từ
sửaardente gđ or gc (số nhiều ardentes)
- Cháy, đốt cháy.
- Hăng hái, nồng nhiệt.