Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Galicia-Bồ Đào Nha ardente < tiếng Latinh ārdentem.

Cách phát âm

sửa
 

Tính từ

sửa

ardente  or gc (số nhiều ardentes)

  1. Cháy, đốt cháy.
  2. Hăng hái, nồng nhiệt.

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa