Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abanicos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Asturias
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Bồ Đào Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
3
Tiếng Tây Ban Nha
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
Tiếng Asturias
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/abaˈnikos/
,
[a.β̞aˈni.kos]
Danh từ
sửa
abanicos
Dạng
số nhiều
của
abanicu
.
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.baˈni.kus/
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.baˈni.kus/
(
Rio de Janeiro
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.baˈni.kuʃ/
(
Miền Nam Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.baˈni.kos/
(
Bồ Đào Nha
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɐ.bɐˈni.kuʃ/
[ɐ.βɐˈni.kuʃ]
Danh từ
sửa
abanicos
Dạng
số nhiều
của
abanico
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/abaˈnikos/
[a.β̞aˈni.kos]
Vần:
-ikos
Tách âm tiết:
a‧ba‧ni‧cos
Danh từ
sửa
abanicos
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
abanico
.