Tiếng Asturias

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

abanicos

  1. Dạng số nhiều của abanicu.

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 

Danh từ

sửa

abanicos

  1. Dạng số nhiều của abanico.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abaˈnikos/ [a.β̞aˈni.kos]
  • Vần: -ikos
  • Tách âm tiết: a‧ba‧ni‧cos

Danh từ

sửa

abanicos  sn

  1. Dạng số nhiều của abanico.