Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aberturas
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.beʁˈtu.ɾɐs/
[a.behˈtu.ɾɐs]
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.beʁˈtu.ɾɐs/
[a.behˈtu.ɾɐs]
(
São Paulo
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.beɾˈtu.ɾɐs/
(
Rio de Janeiro
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.beʁˈtu.ɾɐʃ/
[a.beχˈtu.ɾɐʃ]
(
Miền Nam Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.beɻˈtu.ɾas/
(
Bồ Đào Nha
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɐ.bɨɾˈtu.ɾɐʃ/
[ɐ.βɨɾˈtu.ɾɐʃ]
Danh từ
sửa
aberturas
Dạng
số nhiều
của
abertura
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/abeɾˈtuɾas/
[a.β̞eɾˈt̪u.ɾas]
Vần:
-uɾas
Tách âm tiết:
a‧ber‧tu‧ras
Danh từ
sửa
aberturas
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
abertura
.