Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 

Danh từ

sửa

aberturas

  1. Dạng số nhiều của abertura.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abeɾˈtuɾas/ [a.β̞eɾˈt̪u.ɾas]
  • Vần: -uɾas
  • Tách âm tiết: a‧ber‧tu‧ras

Danh từ

sửa

aberturas gc sn

  1. Dạng số nhiều của abertura.