Xem thêm: herniarios

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 
  • (Brasil) IPA(ghi chú): /eʁ.niˈa.ɾi.us/ [eɦ.nɪˈa.ɾɪ.us], (faster pronunciation) /eʁˈnja.ɾjus/ [eɦˈnja.ɾjus]
    • (São Paulo) IPA(ghi chú): /eɾ.niˈa.ɾi.us/ [eɾ.nɪˈa.ɾɪ.us], (faster pronunciation) /eɾˈnja.ɾjus/
    • (Rio de Janeiro) IPA(ghi chú): /eʁ.niˈa.ɾi.uʃ/ [eʁ.nɪˈa.ɾɪ.uʃ], (faster pronunciation) /eʁˈnja.ɾjuʃ/
    • (Miền Nam Brasil) IPA(ghi chú): /eɻ.niˈa.ɾi.os/ [eɻ.nɪˈa.ɾɪ.os], (faster pronunciation) /eɻˈnja.ɾjos/

  • Tách âm: her‧ni‧á‧ri‧os

Tính từ

sửa

herniários

  1. Dạng giống đực số nhiều của herniário