Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abigeatos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.bi.ʒeˈa.tus/
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.bi.ʒeˈa.tus/
(
Rio de Janeiro
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.bi.ʒeˈa.tuʃ/
(
Miền Nam Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.bi.ʒeˈa.tos/
(
Bồ Đào Nha
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɐ.biˈʒja.tuʃ/
[ɐ.βiˈʒja.tuʃ]
Danh từ
sửa
abigeatos
Dạng
số nhiều
của
abigeato
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/abixeˈatos/
[a.β̞i.xeˈa.t̪os]
Vần:
-atos
Tách âm tiết:
a‧bi‧ge‧a‧tos
Danh từ
sửa
abigeatos
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
abigeato