bonapartistas
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaCách phát âm
sửa- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /bo.nɐ.pɐɾˈtiʃ.tɐʃ/
- Tách âm: bo‧na‧par‧tis‧tas
Tính từ
sửabonapartistas gđ hoặc gc
- Dạng số nhiều của bonapartista.
Danh từ
sửabonapartistas gđ hoặc gc
- Dạng số nhiều của bonapartista.
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửabonapartistas gđ hoặc gc
- Dạng số nhiều của bonapartista.
Danh từ
sửabonapartistas gđ hoặc gc
- Dạng số nhiều của bonapartista.