Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 

  • Tách âm: bo‧na‧par‧tis‧tas

Tính từ

sửa

bonapartistas  hoặc gc

  1. Dạng số nhiều của bonapartista.

Danh từ

sửa

bonapartistas  hoặc gc

  1. Dạng số nhiều của bonapartista.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /bonapaɾˈtistas/ [bo.na.paɾˈt̪is.t̪as]
  • Vần: -istas
  • Tách âm tiết: bo‧na‧par‧tis‧tas

Tính từ

sửa

bonapartistas  hoặc gc

  1. Dạng số nhiều của bonapartista.

Danh từ

sửa

bonapartistas  hoặc gc

  1. Dạng số nhiều của bonapartista.