guatemaltecos
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaCách phát âm
sửa- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /ɡwɐ.tɨ.malˈtɛ.kuʃ/ [ɡwɐ.tɨ.maɫˈtɛ.kuʃ]
- Tách âm: gua‧te‧mal‧te‧cos
Tính từ
sửaguatemaltecos
- Dạng giống đực số nhiều của guatemalteco
Tiếng Galicia
sửaTính từ
sửaguatemaltecos
- Dạng giống đực số nhiều của guatemalteco
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaguatemaltecos
- Dạng giống đực số nhiều của guatemalteco
Danh từ
sửaguatemaltecos gđ sn
- Dạng số nhiều của guatemalteco