Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 

  • Tách âm: gua‧te‧mal‧te‧cos

Tính từ

sửa

guatemaltecos

  1. Dạng giống đực số nhiều của guatemalteco

Tiếng Galicia

sửa

Tính từ

sửa

guatemaltecos

  1. Dạng giống đực số nhiều của guatemalteco

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ɡwatemalˈtekos/ [ɡwa.t̪e.mal̪ˈt̪e.kos]
  • Vần: -ekos
  • Tách âm tiết: gua‧te‧mal‧te‧cos

Tính từ

sửa

guatemaltecos

  1. Dạng giống đực số nhiều của guatemalteco

Danh từ

sửa

guatemaltecos  sn

  1. Dạng số nhiều của guatemalteco