Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh lavāre, lối vô định chủ động hiện tại của lavō (“tôi rửa”).

Động từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 532: bad argument #1 to 'contains' (table expected, got nil).


  1. Rửa.
  2. Giặt.

Chia động từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 532: bad argument #1 to 'contains' (table expected, got nil).

Tiếng Galicia sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh lavāre, lối vô định chủ động hiện tại của lavō (“tôi rửa”).

Động từ sửa

lavar

  1. Rửa.
  2. Giặt.

Tiếng Ido sửa

Động từ sửa

lavar

  1. Rửa.
  2. Giặt.

Từ dẫn xuất sửa

Tiếng Oc sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh lavāre, lối vô định chủ động hiện tại của lavō (“tôi rửa”).

Động từ sửa

lavar

  1. Rửa.
  2. Giặt.

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /la.ˈβaɾ/

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh lavāre, lối vô định chủ động hiện tại của lavō (“tôi rửa”).

Động từ sửa

lavar (ngôi thứ nhất số ít present lavo, ngôi thứ nhất số ít preterite lavé, phân từ quá khứ lavado)

  1. Rửa.
  2. Giặt.
  3. (Nghĩa bóng) Rửa (tội, vết nhơ...).
  4. Loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều).
  5. (  Chile,     Vùng sông Bạc) Ngâm yerba maté trong nhiều nước quá, làm cho nước chè maté nhạt nhẽo.

Chia động từ sửa

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa

Tiếng Thụy Điển sửa

Danh từ sửa

lavar

  1. Số nhiều bất định của [[lav#Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "swe" is not valid. See WT:LOL..|lav]]
  2. Số nhiều bất định của [[lave#Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "swe" is not valid. See WT:LOL..|lave]]