Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh lavāre, lối vô định chủ động hiện tại của lavō (“tôi rửa”).

Động từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 509: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).


  1. Rửa.
  2. Giặt.

Chia động từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 509: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).

Tiếng Galicia

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh lavāre, lối vô định chủ động hiện tại của lavō (“tôi rửa”).

Động từ

sửa

lavar

  1. Rửa.
  2. Giặt.

Tiếng Ido

sửa

Động từ

sửa

lavar

  1. Rửa.
  2. Giặt.

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Occitan

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh lavāre, lối vô định chủ động hiện tại của lavō (“tôi rửa”).

Động từ

sửa

lavar

  1. Rửa.
  2. Giặt.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /la.ˈβaɾ/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh lavāre, lối vô định chủ động hiện tại của lavō (“tôi rửa”).

Động từ

sửa

lavar (ngôi thứ nhất số ít present lavo, ngôi thứ nhất số ít preterite lavé, phân từ quá khứ lavado)

  1. Rửa.
  2. Giặt.
  3. (Nghĩa bóng) Rửa (tội, vết nhơ...).
  4. Loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều).
  5. (  Chile,     Vùng sông Bạc) Ngâm yerba maté trong nhiều nước quá, làm cho nước chè maté nhạt nhẽo.

Chia động từ

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Tiếng Thụy Điển

sửa

Danh từ

sửa

lavar

  1. Số nhiều bất định của [[lav#Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "swe" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..|lav]]
  2. Số nhiều bất định của [[lave#Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "swe" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..|lave]]