Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh lavāre, lối vô định chủ động hiện tại của lavō (“tôi rửa”).

Động từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:inflection_utilities tại dòng 1290: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value).


  1. Rửa.
  2. Giặt.

Chia động từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:inflection_utilities tại dòng 1290: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value).

Tiếng Galicia

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh lavāre, lối vô định chủ động hiện tại của lavō (“tôi rửa”).

Động từ

sửa

lavar

  1. Rửa.
  2. Giặt.

Tiếng Ido

sửa

Động từ

sửa

lavar

  1. Rửa.
  2. Giặt.

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Occitan

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh lavāre, lối vô định chủ động hiện tại của lavō (“tôi rửa”).

Động từ

sửa

lavar

  1. Rửa.
  2. Giặt.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /la.ˈβaɾ/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh lavāre, lối vô định chủ động hiện tại của lavō (“tôi rửa”).

Động từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:inflection_utilities tại dòng 1290: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value).

  1. Rửa.
  2. Giặt.
  3. (Nghĩa bóng) Rửa (tội, vết nhơ...).
  4. Loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều).
  5. (  Chile,     Vùng sông Bạc) Ngâm yerba maté trong nhiều nước quá, làm cho nước chè maté nhạt nhẽo.

Chia động từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:inflection_utilities tại dòng 1290: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value).

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Tiếng Thụy Điển

sửa

Danh từ

sửa

lavar

  1. Số nhiều bất định của [[lav#Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology_languages/data tại dòng 3926: attempt to call field '?' (a nil value).|lav]]
  2. Số nhiều bất định của [[lave#Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology_languages/data tại dòng 3926: attempt to call field '?' (a nil value).|lave]]