Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

bombons  sn

  1. Dạng số nhiều của bombó.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /bɔ̃.bɔ̃/
  • (tập tin)

Động từ

sửa

bombons

  1. Dạng biến tố của bomber:
    1. ngôi thứ nhất số nhiều hiện tại lối trình bày
    2. ngôi thứ nhất số nhiều mệnh lệnh

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

bombons  sn

  1. Dạng số nhiều của bombom.