Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bombons
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Catalan
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
3
Tiếng Bồ Đào Nha
3.1
Danh từ
Tiếng Catalan
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
miền Trung
)
[bumˈbons]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Baleares
,
Valencia
)
[bomˈbons]
Vần:
-ons
Danh từ
sửa
bombons
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
bombó
.
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/bɔ̃.bɔ̃/
(
tập tin
)
Động từ
sửa
bombons
Dạng
biến tố của
bomber
:
ngôi thứ nhất
số nhiều
hiện tại
lối trình bày
ngôi thứ nhất
số nhiều
mệnh lệnh
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Danh từ
sửa
bombons
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
bombom
.