Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 

Tính từ

sửa

absurdos

  1. Dạng giống đực số nhiều của absurdo

Danh từ

sửa

absurdos

  1. Dạng số nhiều của absurdo.

Tiếng Galicia

sửa

Tính từ

sửa

absurdos

  1. Dạng giống đực số nhiều của absurdo

Danh từ

sửa

absurdos

  1. Dạng số nhiều của absurdo.

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /abˈsur.dos/, [äpˈs̠ʊrd̪ɔs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /abˈsur.dos/, [äbˈsurd̪os]

Tính từ

sửa

absurdōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của absurdus

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abˈsuɾdos/ [aβ̞ˈsuɾ.ð̞os]
  • Vần: -uɾdos
  • Tách âm tiết: ab‧sur‧dos

Tính từ

sửa

absurdos

  1. Dạng giống đực số nhiều của absurdo

Danh từ

sửa

absurdos  sn

  1. Dạng số nhiều của absurdo