Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Danh từ sửa

aliá gc (số nhiều aliás)

  1. Con voi.

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.li.ˈa/

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Do Thái (“sự trèo lên”).

Danh từ sửa

aliá

  1. (Tôn giáo) Sự đi lên trước giáo đoànđọc từ ngũ kinh Môisê (Do Thái giáo).
  2. (Nghĩa bóng) Cư trú tại Israel.