Xem thêm: aborigènes Aborigènes

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa
 

Danh từ

sửa

aborígenes  hoặc gc

  1. Dạng số nhiều của aborígene.

Tính từ

sửa

aborígenes

  1. Dạng số nhiều của aborígene

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aboˈɾixenes/ [a.β̞oˈɾi.xe.nes]
  • Vần: -ixenes
  • Tách âm tiết: a‧bo‧rí‧ge‧nes

Tính từ

sửa

aborígenes

  1. Dạng số nhiều của aborigen.

Danh từ

sửa

aborígenes  sn hoặc gc sn

  1. Dạng số nhiều của aborigen.