aborígenes
Xem thêm: aborigènes và Aborigènes
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /ɐ.buˈɾi.ʒɨ.nɨʃ/ [ɐ.βuˈɾi.ʒɨ.nɨʃ]
Danh từ
sửaaborígenes gđ hoặc gc
Tính từ
sửaaborígenes
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaaborígenes
Danh từ
sửaaborígenes gđ sn hoặc gc sn