Xem thêm: ECOs

Tiếng Asturias

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ecos

  1. Dạng số nhiều của ecu.

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

ecos

  1. Dạng số nhiều của eco.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

ecos

  1. Dạng số nhiều của eco.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ecos  sn

  1. Dạng số nhiều của eco.