Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ecos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
ECOs
Mục lục
1
Tiếng Asturias
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Anh
2.1
Danh từ
2.2
Từ đảo chữ
3
Tiếng Bồ Đào Nha
3.1
Danh từ
4
Tiếng Tây Ban Nha
4.1
Cách phát âm
4.2
Danh từ
Tiếng Asturias
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈekos/
,
[ˈe.kos]
Danh từ
sửa
ecos
Dạng
số nhiều
của
ecu
.
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
ecos
Dạng
số nhiều
của
eco
.
Từ đảo chữ
sửa
CEOs
,
COEs
,
EOCs
,
ESOC
,
Esco
,
OSCE
,
SECO
,
SOCE
,
ceos
,
cose
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Danh từ
sửa
ecos
Dạng
số nhiều
của
eco
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈekos/
[ˈe.kos]
Vần:
-ekos
Tách âm tiết:
e‧cos
Danh từ
sửa
ecos
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
eco
.