Từ tiếng Bồ Đào Nha,
Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 509: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).
- Đóng góp, góp phần.
- Quyên góp, quyên tiền; góp tiền.
Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 509: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).
Từ tiếng Tây Ban Nha,
contribuir (ngôi thứ nhất số ít present contribuyo, ngôi thứ nhất số ít preterite contribuí, phân từ quá khứ contribuido)
- Đóng góp, góp phần.
- Quyên góp, quyên tiền; góp tiền.
1Hầu hết đã lỗi thời, bây giờ chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ pháp lý..
2voseo theo Argentina và Uruguay chỉ đến dạng tú cho Lối cầu khẩn hiện tại.
Hình thức này được tạo tự động và có thể không thực sự được sử dụng. Cách sử dụng đại từ thay đổi theo khu vực.
|
Số ít
|
Số nhiều
|
ngôi thứ nhất
|
ngôi thứ hai
|
ngôi thứ ba
|
ngôi thứ nhất
|
ngôi thứ hai
|
ngôi thứ ba
|
với Lối trình bày contribuir
|
Vị cách
|
contribuirme
|
contribuirte
|
contribuirle, contribuirse
|
contribuirnos
|
contribuiros
|
contribuirles, contribuirse
|
Nghiệp cách
|
contribuirme
|
contribuirte
|
contribuirlo, contribuirla, contribuirse
|
contribuirnos
|
contribuiros
|
contribuirlos, contribuirlas, contribuirse
|
|
với Động danh từ contribuyendo
|
Vị cách
|
contribuyéndome
|
contribuyéndote
|
contribuyéndole, contribuyéndose
|
contribuyéndonos
|
contribuyéndoos
|
contribuyéndoles, contribuyéndose
|
Nghiệp cách
|
contribuyéndome
|
contribuyéndote
|
contribuyéndolo, contribuyéndola, contribuyéndose
|
contribuyéndonos
|
contribuyéndoos
|
contribuyéndolos, contribuyéndolas, contribuyéndose
|
|
với Lối mệnh lệnh không chính thức ngôi thứ hai số ít contribuye
|
Vị cách
|
contribúyeme
|
contribúyete
|
contribúyele
|
contribúyenos
|
không sử dụng
|
contribúyeles
|
Nghiệp cách
|
contribúyeme
|
contribúyete
|
contribúyelo, contribúyela
|
contribúyenos
|
không sử dụng
|
contribúyelos, contribúyelas
|
|
với Lối mệnh lệnh chính thức ngôi thứ hai số ít contribuya
|
Vị cách
|
contribúyame
|
không sử dụng
|
contribúyale, contribúyase
|
contribúyanos
|
không sử dụng
|
contribúyales
|
Nghiệp cách
|
contribúyame
|
không sử dụng
|
contribúyalo, contribúyala, contribúyase
|
contribúyanos
|
không sử dụng
|
contribúyalos, contribúyalas
|
|
với Lối mệnh lệnh ngôi thứ nhất số nhiều contribuyamos
|
Vị cách
|
không sử dụng
|
contribuyámoste
|
contribuyámosle
|
contribuyámonos
|
contribuyámoos
|
contribuyámosles
|
Nghiệp cách
|
không sử dụng
|
contribuyámoste
|
contribuyámoslo, contribuyámosla
|
contribuyámonos
|
contribuyámoos
|
contribuyámoslos, contribuyámoslas
|
|
với Lối mệnh lệnh không chính thức ngôi thứ hai số nhiều contribuid
|
Vị cách
|
contribuidme
|
không sử dụng
|
contribuidle
|
contribuidnos
|
contribuíos
|
contribuidles
|
Nghiệp cách
|
contribuidme
|
không sử dụng
|
contribuidlo, contribuidla
|
contribuidnos
|
contribuíos
|
contribuidlos, contribuidlas
|
|
với Lối mệnh lệnh chính thức ngôi thứ hai số nhiều contribuyan
|
Vị cách
|
contribúyanme
|
không sử dụng
|
contribúyanle
|
contribúyannos
|
không sử dụng
|
contribúyanles, contribúyanse
|
Nghiệp cách
|
contribúyanme
|
không sử dụng
|
contribúyanlo, contribúyanla
|
contribúyannos
|
không sử dụng
|
contribúyanlos, contribúyanlas, contribúyanse
|