Xem contribuír

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Bồ Đào Nha,

Động từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 509: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).

  1. Đóng góp, góp phần.
  2. Quyên góp, quyên tiền; góp tiền.

Chia động từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 509: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).

Tiếng Catalan

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Catalan,

Động từ

sửa

contribuir

  1. Đóng góp, góp phần.

Từ liên hệ

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kon.tɾiˈβwiɾ/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Tây Ban Nha,

Động từ

sửa

contribuir (ngôi thứ nhất số ít present contribuyo, ngôi thứ nhất số ít preterite contribuí, phân từ quá khứ contribuido)

  1. Đóng góp, góp phần.
  2. Quyên góp, quyên tiền; góp tiền.

Chia động từ

sửa

Từ liên hệ

sửa