Xem contribuír

Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Bồ Đào Nha,

Động từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 506: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).

  1. Đóng góp, góp phần.
  2. Quyên góp, quyên tiền; góp tiền.

Chia động từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 506: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).

Tiếng Catalan sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Catalan,

Động từ sửa

contribuir

  1. Đóng góp, góp phần.

Từ liên hệ sửa

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kon.tɾiˈβwiɾ/

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Tây Ban Nha,

Động từ sửa

contribuir (ngôi thứ nhất số ít present contribuyo, ngôi thứ nhất số ít preterite contribuí, phân từ quá khứ contribuido)

  1. Đóng góp, góp phần.
  2. Quyên góp, quyên tiền; góp tiền.

Chia động từ sửa

Từ liên hệ sửa