Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
colchas
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Danh từ
2
Tiếng Galicia
2.1
Danh từ
3
Tiếng Ladino
3.1
Danh từ
4
Tiếng Tây Ban Nha
4.1
Cách phát âm
4.2
Danh từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Danh từ
sửa
colchas
Dạng
số nhiều
của
colcha
.
Tiếng Galicia
sửa
Danh từ
sửa
colchas
Dạng
số nhiều
của
colcha
.
Tiếng Ladino
sửa
Danh từ
sửa
colchas
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
colcha
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈkolt͡ʃas/
[ˈkolʲ.t͡ʃas]
Vần:
-oltʃas
Tách âm tiết:
col‧chas
Danh từ
sửa
colchas
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
colcha
.