Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abdicadoras
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Danh từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ab.d͡ʒi.kaˈdo.ɾɐs/
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ab.d͡ʒi.kaˈdo.ɾɐs/
(
Rio de Janeiro
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ab.d͡ʒi.kaˈdo.ɾɐʃ/
(
Miền Nam Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ab.d͡ʒi.kaˈdo.ɾas/
(
Bồ Đào Nha
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɐ.bdi.kɐˈdo.ɾɐʃ/
[ɐ.βði.kɐˈðo.ɾɐʃ]
Tính từ
sửa
abdicadoras
Dạng
giống cái
số nhiều
của
abdicador
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/abdikaˈdoɾas/
[aβ̞.ð̞i.kaˈð̞o.ɾas]
Vần:
-oɾas
Tách âm tiết:
ab‧di‧ca‧do‧ras
Tính từ
sửa
abdicadoras
gc
sn
Dạng
giống cái
số nhiều
của
abdicador
Danh từ
sửa
abdicadoras
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
abdicadora