Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nổi giận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.3.2
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
no̰j
˧˩˧
zə̰ʔn
˨˩
noj
˧˩˨
jə̰ŋ
˨˨
noj
˨˩˦
jəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
noj
˧˩
ɟən
˨˨
noj
˧˩
ɟə̰n
˨˨
no̰ʔj
˧˩
ɟə̰n
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nội gián
Động từ
nổi giận
Phát
ra
cơn
tức giận
.
Dịch
sửa
Đồng nghĩa
sửa
nổi xung
Tham khảo
sửa
"
nổi giận
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)