Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
no̰j˧˩˧ zə̰ʔn˨˩noj˧˩˨ jə̰ŋ˨˨noj˨˩˦ jəŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
noj˧˩ ɟən˨˨noj˧˩ ɟə̰n˨˨no̰ʔj˧˩ ɟə̰n˨˨

Từ tương tự

Động từ

nổi giận

  1. Phát ra cơn tức giận.

Dịch

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa