ride
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɑɪd/
Hoa Kỳ | [ˈrɑɪd] |
Danh từ
sửaride (số nhiều rides)
- Sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...).
- to go for ride — đi chơi bằng ngựa...
- a ride on one's bicycle — đi chơi bằng xe đạp
- Đường xe ngựa đi qua rừng.
- (Quân sự) Lớp kỵ binh mới tuyển.
Thành ngữ
sửa- to give somebody a ride
- to take somebody for a ride:
Nội động từ
sửaride nội động từ /ˈrɑɪd/
- Đi ngựa, cưỡi ngựa.
- to ride across the highlands — đi ngựa qua vùng cao nguyên
- to ride full speed — phi ngựa nước đại
- Cưỡi lên.
- to ride on an elephant — cưỡi voi
- to ride on someone's back — cưỡi lên lưng ai
- Đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp.
- to ride to school — đi xe đạp đến trường
- Lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh.
- to ride on the winds — lướt đi theo chiều gió
- the moon was riding high — mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao
- to ride on the waves — lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi
- Thả neo (tàu thuỷ).
- the ship rides (at anchor) — tàu thả neo
- to ride easy — không bị tròng trành lúc thả neo
- to ride hard — bị tròng trành lúc thả neo
- Gối lên nhau.
- the broken bone rides over another bone — xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia
- Mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa).
- Thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất).
- the ground rides soft — bâi đất đó ngựa chạy rất êm
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của ride
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ride | |||||
Phân từ hiện tại | riding | |||||
Phân từ quá khứ | ridden | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ride | ride hoặc rode¹ | rides hoặc rode¹ | ride | ride | ride |
Quá khứ | rode | rode hoặc rodest¹ | rode | rode | rode | rode |
Tương lai | will/shall² ride | will/shall ride hoặc wilt/shalt¹ ride | will/shall ride | will/shall ride | will/shall ride | will/shall ride |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ride | ride hoặc rode¹ | ride | ride | ride | ride |
Quá khứ | rode | rode | rode | rode | rode | rode |
Tương lai | were to ride hoặc should ride | were to ride hoặc should ride | were to ride hoặc should ride | were to ride hoặc should ride | were to ride hoặc should ride | were to ride hoặc should ride |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ride | — | let’s ride | ride | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
sửaride ngoại động từ /ˈrɑɪd/
- Cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng).
- to ride the desert — đi ngựa qua vùng sa mạc
- to ride a race — dự một cuộc đua ngựa
- Cưỡi.
- to ride a horse — cưỡi ngựa
- to ride an elephant — cưỡi voi
- to ride a bicycle — đi xe đạp
- Cho cưỡi lên.
- to ride a child on one's back — cho đứa bé cưỡi lên lưng
- Đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế.
- ridden by remorse — bị hối hận giày vò
- ridden by prejudice — lòng nặng thành kiến (định kiến)
- the nightmare rides the sleeper — cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ
- Lướt trên (sóng gió).
- to ride the waves — lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của ride
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ride | |||||
Phân từ hiện tại | riding | |||||
Phân từ quá khứ | ridden | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ride | ride hoặc rode¹ | rides hoặc rode¹ | ride | ride | ride |
Quá khứ | rode | rode hoặc rodest¹ | rode | rode | rode | rode |
Tương lai | will/shall² ride | will/shall ride hoặc wilt/shalt¹ ride | will/shall ride | will/shall ride | will/shall ride | will/shall ride |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ride | ride hoặc rode¹ | ride | ride | ride | ride |
Quá khứ | rode | rode | rode | rode | rode | rode |
Tương lai | were to ride hoặc should ride | were to ride hoặc should ride | were to ride hoặc should ride | were to ride hoặc should ride | were to ride hoặc should ride | were to ride hoặc should ride |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ride | — | let’s ride | ride | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ
sửa- to ride away: Đi xa bằng ngựa.
- to ride back: Trở về bằng ngựa.
- to ride behind:
- to ride down:
- to ride of:
- to ride out:
- Vượt qua được.
- to ride out the storm — vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go
- Vượt qua được.
- to ride over: Thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa).
- to ride up: Đến bằng ngựa.
- to ride and ite: Thay nhau đi ngựa từng quãng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa).
- to ride for a fall:
- to ride hell for leather: Chạy hết tốc độ; phi nước đại.
- to ride on something / to ride on someone: phụ thuộc vào thành công của ai/cái gì.
- to ride to hounds: Xem hound
- to ride a joke a death: Đùa quá, đùa nhà.
- to ride like a tailor: Xem tailor
- to ride off on a side issue: Nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính.
- to ride sandwich (bodkin): Đi ô tô hàng (xe lửa... ) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người.
- to ride the whirlwind: Nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...).
- let it ride!: Chuyện vớ vẩn!
Tham khảo
sửa- "ride", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁid/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ride /ʁid/ |
rides /ʁid/ |
ride gc /ʁid/
- Nếp nhăn.
- Visage sillonné de rides — mặt đầy nếp nhăn
- Gợn sóng.
- Le vent forme des rides sur l’eau — gió tạo nên những gợn sóng trên mặt nước
- (Hàng hải) Dây siết buồm.
Tham khảo
sửa- "ride", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)