Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑɪ.diɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

riding /ˈrɑɪ.diɳ/

  1. Môn cưỡi ngựa.
    to be fond of riding — thích cưỡi ngựa
  2. Sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện... ); sự đi xe đạp.
  3. Sự cưỡi lên (lưng... ).
  4. (Hàng hải) Sự thả neo.
  5. Con đường để đi ngựa; con đường xuyên qua rừng; con đường ven rừng.

Danh từ

sửa

riding /ˈrɑɪ.diɳ/

  1. Khu vực hành chính (ở Ióoc-sia).
  2. (Ca-na-đa) Khu vực bầu cử.

Tham khảo

sửa