Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chỉ huy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
指揮
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨḭ
˧˩˧
hwi
˧˧
ʨi
˧˩˨
hwi
˧˥
ʨi
˨˩˦
hwi
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨi
˧˩
hwi
˧˥
ʨḭʔ
˧˩
hwi
˧˥˧
Danh từ
sửa
chỉ
huy
Người
được
cử
làm chỉ huy.
Động từ
sửa
chỉ
huy
Điều khiển
sự
hoạt động
của một
lực lượng
, một
tập thể
có
tổ chức
.
Chỉ huy
cuộc hành quân.
Chỉ huy
một đại đội.
Chỉ huy
dàn nhạc giao hưởng.
Tham khảo
sửa
"
chỉ huy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)