Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̤j˨˩ laː˧˧ʐəj˧˧ laː˧˥ɹəj˨˩ laː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹəj˧˧ laː˧˥ɹəj˧˧ laː˧˥˧

Động từ

sửa

rầy la

  1. Quở trách om sòm.
    Mẹ rầy la con bé làm biếng.

Đồng nghĩa

sửa
  1. rày la
  2. mắng
  3. la

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa