Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rầy la
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zə̤j
˨˩
laː
˧˧
ʐəj
˧˧
laː
˧˥
ɹəj
˨˩
laː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹəj
˧˧
laː
˧˥
ɹəj
˧˧
laː
˧˥˧
Động từ
sửa
rầy la
Quở trách
om sòm
.
Mẹ
rầy la
con bé làm biếng.
Đồng nghĩa
sửa
rày la
mắng
la
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
rầy la
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)