Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kỵ binh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
kỵ binh
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kḭʔ
˨˩
ɓïŋ
˧˧
kḭ
˨˨
ɓïn
˧˥
ki
˨˩˨
ɓɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ki
˨˨
ɓïŋ
˧˥
kḭ
˨˨
ɓïŋ
˧˥
kḭ
˨˨
ɓïŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
kỵ binh
Lính
chuyên
cưỡi
ngựa
để
chiến
đấu.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kỵ binh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)