Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑʊnd/
  Hoa Kỳ

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Anh cổ hund, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *hundaz, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *kwntós, từ *kwon- (“chó”).

Danh từ sửa

hound (số nhiều hounds) /ˈhɑʊnd/

  1. Chó săn.
    the hounds — bầy chó săn
    to follow the hounds; to ride to hounds — đi săn bằng chó
  2. Kẻ đê tiện đáng khinh.
  3. Người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy).
  4. Như houndfish

Từ liên hệ sửa

người theo vết giầy đi tìm

Ngoại động từ sửa

hound ngoại động từ /ˈhɑʊnd/

  1. Săn bằng chó.
  2. Săn đuổi, truy lùng; đuổi.
    to be hounded out of the town — bị đuổi ra khỏi thành phố
  3. (+ at) Thả (chó) đuổi theo; cho (người) truy lùng.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa