nước đại
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɨək˧˥ ɗa̰ːʔj˨˩ | nɨə̰k˩˧ ɗa̰ːj˨˨ | nɨək˧˥ ɗaːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɨək˩˩ ɗaːj˨˨ | nɨək˩˩ ɗa̰ːj˨˨ | nɨə̰k˩˧ ɗa̰ːj˨˨ |
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửanước đại
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nước đại", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)