xe
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Danh từ
xe
- Vật, thường là máy lớn, cho đi lại hoặc chuyên chở các đồ vật.
Từ dẫn xuất
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: vehicle
- Tiếng Bồ Đào Nha: veículo gđ
- Tiếng Ireland: feithicil gc
- Tiếng Hà Lan: voertuig gt
- Tiếng Nga: вагон gđ
- Tiếng Pháp: véhicule gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: carro gđ, auto gđ, automóvil gđ, coche gđ (Tây Ban Nha)