Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hành động
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
行動
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̤jŋ
˨˩
ɗə̰ʔwŋ
˨˩
han
˧˧
ɗə̰wŋ
˨˨
han
˨˩
ɗəwŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hajŋ
˧˧
ɗəwŋ
˨˨
hajŋ
˧˧
ɗə̰wŋ
˨˨
Danh từ
sửa
hành
động
Việc làm
có
mục đích
.
Có
hành động
quả cảm.
Một
hành động
cao cả.
Sự làm một
chuyện
gì đó.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
action
,
movement
Động từ
sửa
hành
động
Làm việc gì để
đạt
được
mục đích
, ý
nguyện
.
Ra tay
hành động
.
Hành động
cho phải lẽ.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
act
Tham khảo
sửa
"
hành động
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)