hành động
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̤jŋ˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩ | han˧˧ ɗə̰wŋ˨˨ | han˨˩ ɗəwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hajŋ˧˧ ɗəwŋ˨˨ | hajŋ˧˧ ɗə̰wŋ˨˨ |
Danh từ
sửaDịch
sửaĐộng từ
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "hành động", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)