Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 行動.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤jŋ˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩han˧˧ ɗə̰wŋ˨˨han˨˩ ɗəwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hajŋ˧˧ ɗəwŋ˨˨hajŋ˧˧ ɗə̰wŋ˨˨

Danh từ

sửa

hành động

  1. Việc làmmục đích.
    hành động quả cảm.
    Một hành động cao cả.
  2. Sự làm một chuyện gì đó.

Dịch

sửa

Động từ

sửa

hành động

  1. Làm việc gì để đạt được mục đích, ý nguyện.
    Ra tay hành động.
    Hành động cho phải lẽ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa