lướt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Tính từ
Động từ
sửalướt
- Di chuyển nhanh, nhẹ như thoáng qua bề mặt.
- Thuyền lướt trên mặt nước.
- Thoáng qua, không chú ý tới các chi tiết.
- Nhìn lướt một lượt.
- Đọc lướt qua mấy trang.
Tham khảo
sửa- "lướt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)