lướt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɨət˧˥ | lɨə̰k˩˧ | lɨək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɨət˩˩ | lɨə̰t˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
sửalướt
Động từ
sửalướt
- Di chuyển nhanh, nhẹ như thoáng qua bề mặt.
- Thuyền lướt trên mặt nước.
- Thoáng qua, không chú ý tới các chi tiết.
- Nhìn lướt một lượt.
- Đọc lướt qua mấy trang.
Tham khảo
sửa- "lướt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)