Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gợn sóng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣə̰ːʔn
˨˩
sawŋ
˧˥
ɣə̰ːŋ
˨˨
ʂa̰wŋ
˩˧
ɣəːŋ
˨˩˨
ʂawŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣəːn
˨˨
ʂawŋ
˩˩
ɣə̰ːn
˨˨
ʂawŋ
˩˩
ɣə̰ːn
˨˨
ʂa̰wŋ
˩˧
Động từ
sửa
gợn sóng
Nổi lên
những
làn sóng
nhỏ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gợn sóng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)