Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xe lửa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Xe lửa
ở
Việt Nam
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɛ
˧˧
lɨ̰ə
˧˩˧
sɛ
˧˥
lɨə
˧˩˨
sɛ
˧˧
lɨə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sɛ
˧˥
lɨə
˧˩
sɛ
˧˥˧
lɨ̰ʔə
˧˩
Danh từ
sửa
xe lửa
(
cũ
)
tàu hoả
.
Đồng nghĩa
sửa
hoả xa
Tham khảo
sửa
Xe lửa,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam