Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪ.dᵊn/

Từ đồng âm

sửa

Nội động từ

sửa

ridden nội động từ /ˈrɪ.dᵊn/

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ride" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Ngoại động từ

sửa

ridden ngoại động từ /ˈrɪ.dᵊn/

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ride" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

ridden (so sánh hơn more ridden, so sánh nhất most ridden)

  1. Đầy.
  2. Bị khống chế.

Ghi chú sử dụng

sửa

Thường được kết hợp với một danh từ, thí dụ guilt-ridden.

Từ dẫn xuất

sửa