vớ vẩn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vəː˧˥ və̰n˧˩˧ | jə̰ː˩˧ jəŋ˧˩˨ | jəː˧˥ jəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vəː˩˩ vən˧˩ | və̰ː˩˧ və̰ʔn˧˩ |
Tính từ
sửavớ vẩn trgt.
- Làm những việc không hợp lí, không thiết thực.
- Anh ấy hay làm những việc vớ vẩn.
Dịch
sửa- tiếng Anh: random, miscellaneous
Tham khảo
sửa- "vớ vẩn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)