Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓə̰ʔp˨˩ ɓə̤jŋ˨˩ɓə̰p˨˨ ɓen˧˧ɓəp˨˩˨ ɓəːn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəp˨˨ ɓeŋ˧˧ɓə̰p˨˨ ɓeŋ˧˧

Từ tương tự

sửa

Phó từ

sửa

bập bềnh trgt.

  1. Nói vật trôi trên mặt nước.
    Gỗ trôi bập bềnh trên mặt sông
  2. Trôi nổi, không yên chỗ.
    Nửa mạn phong ba, luống bập bềnh (Hồ Xuân Hương)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa