Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nếp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nep
˧˥
nḛp
˩˧
nep
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nep
˩˩
nḛp
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
襵
:
níp
,
triệp
,
chấp
,
nếp
𡓳
:
nếp
𥻻
:
nếp
攝
:
xếp
,
triếp
,
nhiếp
,
nhíp
,
nhép
,
nhẹp
,
nếp
摄
:
nép
,
xếp
,
triếp
,
nhiếp
,
nhép
,
nhẹp
,
nếp
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nẹp
nép
Danh từ
nếp
Vết
gấp
.
Nếp
áo,
nếp
khăn..
Ngb..
Lề lối, cách thức:.
Nếp
sống mới.
Xem
Gạo nếp
Ăn
nếp
.
Lề thói
(cũ).
Tính từ
sửa
nếp
Nấu
bằng
gạo nếp
.
Xôi
nếp
.
Bánh
nếp
.
Từ
chung
chỉ
các
thứ
ngũ cốc
trắng
và
ăn
dẻo
.
Ngô
nếp
.
Tham khảo
sửa
"
nếp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)