Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈteɪ.lɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

tailor /ˈteɪ.lɜː/

  1. Thợ may.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

tailor ngoại động từ /ˈteɪ.lɜː/

  1. May.
    to tailor a costume — may một bộ quần áo

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

tailor nội động từ /ˈteɪ.lɜː/

  1. Làm nghề thợ may.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa