Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
siət˧˥ʂiə̰k˩˧ʂiək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂiət˩˩ʂiə̰t˩˧

Chữ Nôm

Động từ

siết

  1. Cắt ngang
    Siết chùm cau.
  2. Thắt
    Siết cổ

Tham khảo

sửa