Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đi chơi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗi
˧˧
ʨəːj
˧˧
ɗi
˧˥
ʨəːj
˧˥
ɗi
˧˧
ʨəːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗi
˧˥
ʨəːj
˧˥
ɗi
˧˥˧
ʨəːj
˧˥˧
Động từ
sửa
đi chơi
Ra
khỏi
nhà
để
thăm viếng
hoặc
dạo mát
, hoặc để
chơi đùa
.
Ngày nghỉ
đi chơi
công viên.
Tht
.
Lời
bảo
trẻ con
đi khỏi
chỗ
người lớn
làm việc
.
Bố đương nói chuyện với bạn, đứa con đến gần, bố nói "
Đi chơi
!".
Tham khảo
sửa
"
đi chơi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)