Ḍ
Chữ Latinh
sửa
|
Mô tả
sửaḌ (chữ thường ḍ)
Xem thêm
sửa- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ D): Ďď Ḋḋ Ḑḑ Ḍḍ Ḓḓ Ḏḏ Đđ D̦d̦ Ɖɖ Ɗɗ Ƌƌ ᵭ ᶁ ᶑ ȡ ᴅ Dd ȸ DZDzdz DZDzdz DŽDždž DŽDždž
- (Chữ cái có dấu chấm hoặc dấu nặng): Ȧȧ Ạạ Ặặ Ậậ Ǡǡ Ḃḃ Ḅḅ Ċċ Ḋḋ Ḍḍ Ėė Ẹẹ Ḟḟ Ġġ Ḣḣ Ḥḥ Ii İi Iı Ịị Ḳḳ Ḷḷ Ṁṁ Ṃṃ Ṅṅ Ṇṇ Ȯȯ Ọọ Ợợ Ṗṗ Ṙṙ Ṛṛ Ṡṡ Ṣṣ ẛ Ṫṫ Ṭṭ Ụụ Ựự Ṿṿ Ẇẇ Ẉẉ Ẋẋ Ẏẏ Ỵỵ Żż Ẓẓ
Đa ngữ
sửaChữ cái
sửaḌ (chữ thường ḍ)
- (IAST, international standards) Phiên âm chữ Devanagari ड (hoặc các hệ chữ Ấn tương đương).
Tiếng Berber Bắc Sahara
sửaẢ Rập | ض |
---|---|
Tifinagh | ⴹ |
Latinh | Ḍ ḍ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaḌ (chữ thường ḍ)
- Chữ cái thứ 6 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Berber Bắc Sahara.
Xem thêm
sửaTiếng Chittagong
sửaBengal | ড |
---|---|
Ả Rập | ڈ |
Latinh | Ḍ ḍ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaḌ (chữ thường ḍ)
- Chữ cái thứ 5 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Chittagong.
- Ḍisembôrô ― ডিসেম্বর ― tháng Mười hai
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Chittagong) A a, B b, C c, D d, Ḍ ḍ, E e, F f, G g, Ğ ğ, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ng ng, O o, P p, R r, Ṛ ṛ, Sh sh, T t, Ṭ ṭ, U u, V v, W w, X x, Y y, Z z
Tham khảo
sửaTiếng Degema
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaḌ (chữ thường ḍ)
- Chữ cái thứ 6 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Degema.
- Ḍim ― Lặn
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Degema) A a, Ạ ạ, B b, Ḅ ḅ, D d, Ḍ ḍ, E e, Ẹ ẹ, F f, G g, Gb gb, I i, Ị ị, J j, K k, Kp kp, L l, M m, N n, Nw nw, Ny ny, Ñ ñ, O o, Ọ ọ, P p, R r, S s, T t, U u, Ụ ụ, Ụu ụu, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
sửa- Elaine Thomas & Kay Williamson (1967) Wordlists of delta Edo: Epie, Engenni, Degema, Nigeria: Institute of African Studies, University of Ibadan, tr. 43
Tiếng Engenni
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaḌ (chữ thường ḍ)
- Chữ cái thứ 7 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Engenni.
- Ḍimú ― Lặn
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Engenni) A a, Ạ ạ, B b, Ḅ ḅ, Ch ch, D d, Ḍ ḍ, E e, Ẹ ẹ, F f, G g, Gb gb, Gw gw, I i, Ị ị, J j, K k, Kp kp, Kw kw, L l, M m, N n, Ny ny, Nw nw, O o, Ọ ọ, P p, R r, S s, Sh sh, Sw sw, T t, U u, Ụ ụ, V v, W w, Y y, Z z, Ẓ ẓ
Tham khảo
sửa- Elaine Thomas & Kay Williamson (1967) Wordlists of delta Edo: Epie, Engenni, Degema, Nigeria: Institute of African Studies, University of Ibadan, tr. 43
Tiếng Ho
sửaWarang Citi | 𑢱 𑣑 |
---|---|
Devanagari | ड |
Bengal | ড |
Oriya | ଡ |
Latinh | Ḍ ḍ |
Telugu | డ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaḌ (chữ thường ḍ)
Xem thêm
sửaTiếng Jarawa
sửaDevanagari | ड |
---|---|
Latinh | Ḍ ḍ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaḌ (chữ thường ḍ)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Jarawa, viết hoa bằng chữ Latinh.
- Ḍꝺ ― ड॑ ― Tại
Xem thêm
sửaTiếng Jumjum
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaḌ (chữ thường ḍ)
- Chữ cái thứ 6 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Jumjum.
- Ḍeel ― Dê
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Jumjum) A a, Ä ä, B b, C c, D d, Ḍ ḍ, E e, G g, H h, I i, Ï ï, J j, K k, L l, M m, N n, Ṇ ṇ, Ñ ñ, Ŋ ŋ, O o, P p, R r, T t, Ṭ ṭ, U u, Ü ü, W w, Y y
Tham khảo
sửa- Yousif Aljuzuli Fadul, Terafi Mohadin Chol, Muusa Nuer Teebu, Bal Douwash Yousif, Abrahama Kidir Blang, Abdalmajid Juma Anur, Tim Stirtz, David Graves (2020), “ḍ”, Jumjum – English Dictionary (bằng tiếng Anh), SIL International®
Tiếng Kabyle
sửaLatinh | Ḍ ḍ |
---|---|
Tifinagh | ⴹ |
Ả Rập | ض |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaḌ (chữ thường ḍ)
- Chữ cái thứ 6 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kabyle.
Xem thêm
sửaTiếng Kirike
sửaChữ cái
sửaḌ (chữ thường ḍ)
- Chữ cái thứ 6 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kirike.
- Ḍèé ― Chia
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Kirike) A a, B b, Ḅ ḅ, Ch ch, D d, Ḍ ḍ, E e, Ẹ ẹ, F f, G g, Gb gb, Gw gw, H h, I i, Ị ị, J j, K k, Kp kp, Kw kw, L l, M m, N n, Ñ ñ, Nw nw, Ny ny, O o, Ọ ọ, P p, R r, S s, T t, U u, Ụ ụ, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
sửa- Levi Seka (2005) Kịrịkẹnị ọkụẹịngbọlụ ḍiri - Okrika Dictionary, Cambridge, tr. 29
Tiếng Mundari
sửaDevanagari | ड |
---|---|
Bengal | ড |
Oriya | ଡ |
Latinh | Ḍ ḍ |
Cách viết khác
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaḌ (chữ thường ḍ)
- Chữ cái thứ 5 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Mundari.
- Ḍe ― ꞌDi ― Đẩy
Xem thêm
sửa- (Chữ Latinh tiếng Mundari) A a, B b, C c, D d, Ḍ ḍ, E e, G g, I i, J j, K k, L l, Ḷ ḷ, M m, N n, Ṇ ṇ, O o, P p, R r, Ṛ ṛ, S s, T t, Ṭ ṭ, U u, W w, Y y
Tham khảo
sửa- Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013), “ꞌd”, Mundari-English Dictionary, SIL International
Tiếng O'odham
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaḌ (chữ thường ḍ)
- Chữ cái thứ 5 viết hoa trong bảng chữ cái Alvarez-Hale tiếng O'odham.
- Ḍo Bawui ― cộng đồng Topawa tại Arizona
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Alvarez-Hale) A a, B b, C c, D d, Ḍ ḍ, Ḏ ḏ, E e, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Nh nh, Ng ng, O o, P p, S s, Ṣ ṣ, T t, U u, V v, W w, Y y, ʼ (꞉)
- (Bảng chữ cái Saxton) A a, B b, Ch ch, Th th, D d, E e, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ni ni, Ng ng, O o, P p, S s, Sh sh, T t, U u, V v, W w, Y y, '
Tiếng Paharia Kumarbhag
sửaDevanagari | ड |
---|---|
Bengal | ড |
Latinh | Ḍ ḍ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaḌ (chữ thường ḍ)
- Phụ âm thứ 15 trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết thường bằng chữ Devanagari.
- BEḌO ― LỚN
Xem thêm
sửa- (Chữ Latinh tiếng Paharia Kumarbhag) A a, Á á, I i, Í í, U u, Ú ú, E e, É é, O o, Ó ó, K k, Q q, Kh kh, G g, Gh gh, Ng ng, C c, J j, Ny ny, Ṭ ṭ, Ḍ ḍ, Ṛ ṛ, N̲ ṉ, T t, D d, Dh dh, N n, P p, M m, Y y, R r, L l, W w, S s, B b, H h
Tham khảo
sửa- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[1], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Paharia Sauria
sửaDevanagari | ड |
---|---|
Bengal | ড |
Latinh | Ḍ ḍ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaḌ (chữ thường ḍ)
- Phụ âm thứ 15 trong tiếng Paharia Sauria, viết thường bằng chữ Devanagari.
- KÓḌ ― NẰM
Xem thêm
sửa- (Chữ Latinh tiếng Paharia Sauria) A a, Á á, I i, Í í, U u, Ú ú, E e, É é, O o, Ó ó, K k, Q q, Kh kh, G g, Gh gh, Ng ng, C c, J j, Ny ny, Ṭ ṭ, Ḍ ḍ, Ṛ ṛ, N̲ ṉ, T t, D d, Dh dh, N n, P p, M m, Y y, R r, L l, W w, S s, B b, H h
Tham khảo
sửa- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Pali
sửaChữ viết khác
sửaCác cách viết khác
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaḌ (chữ thường ḍ)
Xem thêm
sửaTiếng Siwi
sửaTifinagh | ⴹ |
---|---|
Ả Rập | ض |
Latinh | Ḍ ḍ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaḌ (chữ thường ḍ)
- Chữ cái thứ 6 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Siwi.
Xem thêm
sửaTiếng Slovene
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaḌ (chữ thường ḍ)
- (Ngôn ngữ học) Chữ cái viết hoa dùng để phiên âm chữ cái Ả Rập ض.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng tiếng Slovene) čŕka; A a, B b, C c, Č č, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, V v, Z z, Ž ž
Tham khảo
sửaTiếng Sylhet
sửaSylot | ꠒ (ḍo) |
---|---|
Bengal | ড |
Latinh | Ḍ ḍ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaḌ (chữ thường ḍ)
- Chữ cái thứ 8 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Sylhet.
- Ḍal ― ꠒꠣꠟ ― Cành
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Sylhet) A a, B b, Bh bh, C c, Ch ch, D d, Dh dh, Ḍ ḍ, Ḍh ḍh, E e, G g, Gh gh, H h, I i, J j, Jh jh, K k, Kh kh, L l, M m, N n, ng, O o, P p, Ph ph, R r, Ṛ ṛ, S s, T t, Th th, Ṭ ṭ, Ṭh ṭh, U u
Tham khảo
sửa- Sylheti phrasebook (bằng tiếng Anh), Wiki Travel, 2012
- Ahle Kitab Society (2024), “তৌরাত ১: পয়দা নামা 1”, ছিলটি আছমানি কিতাব (বাংলা লিপি) (bằng tiếng Sylhet)
Tiếng Tachawit
sửaLatinh | Ḍ ḍ |
---|---|
Tifinagh | ⴹ (ḍ) |
Ả Rập | ض |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaḌ (chữ thường ḍ)
- Chữ cái thứ 6 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tachawit.
Xem thêm
sửaTiếng Tamazight Trung Atlas
sửaTifinagh | ⴹ (ḍ) |
---|---|
Latinh | Ḍ ḍ |
Ả Rập | ض |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaḌ (chữ thường ḍ)
- Chữ cái thứ 6 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tamazight Trung Atlas.
- Ḍr ― ⴹⵔ ― Ngã
Xem thêm
sửaTiếng Tarifit
sửaLatinh | Ḍ ḍ |
---|---|
Tifinagh | ⴹ (ḍ) |
Ả Rập | ض |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaḌ (chữ thường ḍ)
- Chữ cái thứ 6 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tarifit.
- Ḍu ― ⴹⵓ ― Bay
Xem thêm
sửaTiếng Tuareg
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaḌ (chữ thường ḍ)
- Chữ cái thứ 5 viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Tuareg.
- SĂḌIS ― SÁU
Xem thêm
sửaTiếng Wakhi
sửaKirin | Д̣ |
---|---|
Ả Rập | ډ |
Latinh | Ḍ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaḌ (chữ thường ḍ)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Wakhi.
- Ḍox ― Mỏng
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Wakhi) A a, Ā ā, Ā̒ ā̒, B b, C c, Č č, Č̣ č̣, D d, Ḍ ḍ, Δ δ, E e, Ə ə, F f, G g, Ɣ γ, Ɣ̌ ɣ̌, H h, I i, J̌ ǰ, J̣̌ ǰ̣, K k, L l, M m, N n, O o, Ō ō, Ō̒ ō̒, P p, Q q, R r, S s, Š š, Ṣ̌ ṣ̌, T t, Ṭ ṭ, Θ θ, U u, U̒ u̒, Ū̒ ū̒, V v, W w, X x, X̌ x̌, Y y, Z z, Ž ž, Ẓ̌ ẓ̌, Ʒ ʒ, Ы ы
Tham khảo
sửa- Tokyo University of Foreign Studies (2023), “ḍ”, 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)