Chữ Latinh

sửa
U+1E0C, Ḍ
LATIN CAPITAL LETTER D WITH DOT BELOW
Composition:D [U+0044] + ◌̣ [U+0323]

[U+1E0B]
Latin Extended Additional
[U+1E0D]

Mô tả

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ D viết hoa với dấu nặng ◌̣ (dấu chấm dưới).

Xem thêm

sửa

Đa ngữ

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. (IAST, international standards) Phiên âm chữ Devanagari (hoặc các hệ chữ Ấn tương đương).

Tiếng Berber Bắc Sahara

sửa
Ả Rập ض
Tifinagh
Latinh

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ cái thứ 6 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Berber Bắc Sahara.

Xem thêm

sửa

Tiếng Chittagong

sửa
Bengal
Ả Rập ڈ
Latinh

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ cái thứ 5 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Chittagong.
    isembôrôডিসেম্বরtháng Mười hai

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Degema

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ cái thứ 6 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Degema.
    imLặn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Engenni

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ cái thứ 7 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Engenni.
    imúLặn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Ho

sửa
Warang Citi 𑢱‎ 𑣑
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh
Telugu

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Ho, viết hoa bằng chữ Latinh.
    MIYA𑣖𑣂𑣅𑣑MỘT

Xem thêm

sửa

Tiếng Jarawa

sửa
Devanagari
Latinh

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Jarawa, viết hoa bằng chữ Latinh.
    ड॑Tại

Xem thêm

sửa

Tiếng Jumjum

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ cái thứ 6 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Jumjum.
    eel

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Yousif Aljuzuli Fadul, Terafi Mohadin Chol, Muusa Nuer Teebu, Bal Douwash Yousif, Abrahama Kidir Blang, Abdalmajid Juma Anur, Tim Stirtz, David Graves (2020), “”, Jumjum – English Dictionary (bằng tiếng Anh), SIL International®

Tiếng Kabyle

sửa
Latinh
Tifinagh
Ả Rập ض

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ cái thứ 6 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kabyle.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kirike

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ cái thứ 6 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kirike.
    èéChia

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Mundari

sửa
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh

Cách viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ cái thứ 5 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Mundari.
    eꞌDiĐẩy

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013), “ꞌd”, Mundari-English Dictionary, SIL International

Tiếng O'odham

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ cái thứ 5 viết hoa trong bảng chữ cái Alvarez-Hale tiếng O'odham.
    o Bawuicộng đồng Topawa tại Arizona

Xem thêm

sửa

Tiếng Paharia Kumarbhag

sửa
Devanagari
Bengal
Latinh

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết thường bằng chữ Devanagari.
    BEOLỚN

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[1], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

sửa
Devanagari
Bengal
Latinh

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Paharia Sauria, viết thường bằng chữ Devanagari.
    NẰM

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Pali, viết hoa bằng chữ Latinh.
    PUṆARĪKASEN TRẮNG

Xem thêm

sửa

Tiếng Siwi

sửa
Tifinagh
Ả Rập ض
Latinh

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ cái thứ 6 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Siwi.

Xem thêm

sửa

Tiếng Slovene

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. (Ngôn ngữ học) Chữ cái viết hoa dùng để phiên âm chữ cái Ả Rập ض.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Toporišič, Jože (2001) “Slovaropisna pravila”, trong Slovenski pravopis (bằng tiếng Slovene), Ljubljana: ZRC SAZU, →ISBN, tr. 186

Tiếng Sylhet

sửa
Sylot (ḍo)
Bengal
Latinh

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ cái thứ 8 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Sylhet.
    alꠒꠣCành

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Tachawit

sửa
Latinh
Tifinagh ()
Ả Rập ض

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ cái thứ 6 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tachawit.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tamazight Trung Atlas

sửa
Tifinagh ()
Latinh
Ả Rập ض

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ cái thứ 6 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tamazight Trung Atlas.
    rNgã

Xem thêm

sửa

Tiếng Tarifit

sửa
Latinh
Tifinagh ()
Ả Rập ض

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ cái thứ 6 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tarifit.
    uBay

Xem thêm

sửa

Tiếng Tuareg

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ cái thứ 5 viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Tuareg.
    ISSÁU

Xem thêm

sửa

Tiếng Wakhi

sửa
Kirin Д̣
Ả Rập ډ‎
Latinh

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Wakhi.
    oxMỏng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Tokyo University of Foreign Studies (2023), “”, 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)