Tiếng Anh

sửa

Từ viết tắt

sửa

ni

  1. Lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân (National Income).

Tham khảo

sửa

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ni˧˧ni˧˥ni˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ni˧˥ni˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

ni

  1. Này.
    Bên ni.
    Anh ni.
  2. Ph. Nay.
    Đến ni mà vẫn chưa xong.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa