Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ni
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ viết tắt
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Việt
2.1
Cách phát âm
2.2
Phiên âm Hán–Việt
2.2.1
Phồn thể
2.3
Chữ Nôm
2.4
Từ tương tự
2.5
Tính từ
2.5.1
Dịch
2.6
Tham khảo
3
Tiếng Semai
3.1
Cách phát âm
3.2
Số từ
3.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Từ viết tắt
sửa
ni
Lợi tức
quốc dân
,
thu nhập
quốc dân
(National Income).
Tham khảo
sửa
"
ni
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ni
˧˧
ni
˧˥
ni
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ni
˧˥
ni
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “ni”
鈮
:
ni
呢
:
nê
,
ni
,
trừu
,
nỉ
柅
:
nê
,
ni
,
sí
怩
:
nê
,
ni
秜
:
ni
坭
:
nê
,
ni
铌
:
ni
妮
:
ni
旎
:
ni
,
nỉ
,
nị
尼
:
nặc
,
nê
,
ni
,
nật
,
nệ
㞾
:
ni
Phồn thể
呢
:
ni
,
nỉ
尼
:
nặc
,
ni
,
nật
,
nệ
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
鈮
:
ni
,
nỉa
呢
:
nê
,
này
,
nài
,
nầy
,
nấy
,
nì
,
ni
,
nỉ
怩
:
náy
,
ni
:
ni
铌
:
ni
尼
:
nay
,
nê
,
nật
,
này
,
nầy
,
nơi
,
nấy
,
nì
,
ni
,
nề
伲
:
nấy
,
ni
,
nề
,
nễ
妮
:
ni
秜
:
ni
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nỉ
Tính từ
ni
Này.
Bên
ni
.
Anh
ni
.
Ph
.
Nay
.
Đến
ni
mà vẫn chưa xong.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ni
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Semai
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ni/
Số từ
sửa
ni
ba
.
Tham khảo
sửa
Tiếng Semai
tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.