out
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaCanada (nam giới) | [ˈʌʊt] |
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈɑʊt] |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Anh cổ ūt + ūte. Cùng nguồn gốc với tiếng Hà Lan uit; tiếng Đức aus; tiếng Thụy Điển ut, ute; và tiếng Đan Mạch ud, ude.
Phó từ
sửaout (so sánh hơn more out, so sánh nhất most out)
- Ngoài, ở ngoài, ra ngoài.
- to be out in the rain — ở ngoài mưa
- to be out — đi vắng
- to put out to sea — ra khơi
- to be out at sea — ở ngoài khơi
- Ra.
- the war broke out — chiến tranh nổ ra
- to spread out — trải rộng ra
- to lenngthen out — dài ra
- to dead out — chia ra
- to pick out — chọn ra
- Hẳn, hoàn toàn hết.
- to dry out — khô hẳn
- to be tired out — mệt lử
- to die out — chết hẳn
- before the week is out — trước khi hết tuần
- have you read it out? — anh ta đã đọc hết cuốn sách đó chưa?
- he would not hear me out — nó nhất định không nghe tôi nói hết đã
- Không nắm chính quyền.
- Tories are out — đảng Bảo thủ (Anh) không nắm chính quyền
- Đang bãi công.
- miners are out — công nhân mỏ đang bãi công
- Tắt, không cháy.
- the fire is out — đám cháy tắt
- to turn out the light — tắt đèn
- Không còn là mốt nữa.
- top hats are out — mũ chóp cao không còn là mốt nữa
- To thẳng, rõ ra.
- to sing out — hát to
- to speak out — nói to; nói thẳng
- to have it out with somebody — giải thích cho rõ ra với ai, nói thẳng ra với ai
- Sai khớp, trật khớp, trẹo xương.
- arm is out — cánh tay bị trẹo xương
- Gục, bất tỉnh.
- to knock out — đánh gục, đánh bất tỉnh, cho đo ván
- to pass out — ngất đi, bất tỉnh
- Sai, lầm.
- to be out in one's calculations — sai trong sự tính toán
- Không như bình thường, bối rối, luống cuống, lúng túng.
- the news put him out — tin đó làm anh ra bối rối
- I have forgotten my part and I am out — tôi quên mất phần vở (kịch) của tôi và tôi cuống lên
- Đã xuất bản (sách); đã nở (gà con); đã được cho ra giao du (con gái mới lớn lên); đã truyền đi (bức điện).
- (Bóng chày) Đã bị đội đối thủ loại ra khỏi cuộc (vận động viên).
Đồng nghĩa
sửa- ngoài
Trái nghĩa
sửa- ngoài
Thành ngữ
sửa- all out: (Thông tục) Hoàn toàn, hết sức, hết lực; toàn tâm toàn ý.
- to be out and about: Đã dậy ra ngoài được (sau khi ốm khỏi).
- out and away: Bỏ xa, không thể so sánh được với.
- out and to be out for something: Đang đi tìm cái gì; theo đuổi cái gì; quyết tâm kiếm bằng được cái gì.
- out from under: ( Mỹ; thông tục) Thoát khỏi cảnh khó khăn, thoát khỏi cảnh hiểm nghèo.
- out of:
- Ra ngoài, ra khỏi, ngoài.
- out of the house — ra khỏi nhà
- out of reach — ngoài tầm với
- out of danger — thoát khỏi cảnh hiểm nguy
- Vì.
- out of curiosity — vì tò mò
- out of pity — vì lòng trắc ẩn
- out of mecessity — vì cần thiết
- Bằng.
- made out of stone — làm bằng đá
- Cách xa, cách.
- three kilometers out of Hanoi — cách Hà nội ba kilômet
- out of sight out of mind — xa mặt cách lòng
- Sai lạc.
- to sing out of tune — hát sai, hát lạc điệu
- out of drawing — vẽ sai
- Trong, trong số, trong đám.
- nine out of ten — chín trong mười cái (lần...)
- to take one out of the lot — lấy ra một cái trong đám
- Hết; mất.
- to be out of money — hết tiền
- to be out of patience — không kiên nhẫn được nữa, không nhịn được nữa
- to be out of one's mind — mất bình tĩnh
- to cheat someone out of his money — lừa ai lấy hết tiền
- Không.
- out of doubt — không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn
- out of number — không đếm xuể, vô số
- out of place — không đúng chỗ, không đúng lúc
- Ra ngoài, ra khỏi, ngoài.
- out to: ( Mỹ) Quyết tâm, gắng sức (làm điều gì).
- out with:
Giới từ
sửaout
- Từ ở... ra, từ... ra.
- from out the room came a voice — một giọng nói vọng từ trong buồng ra
- Ở ngoài, ngoài.
- out this window — ở ngoài cửa sổ này
- (Thông tục) Từ trung tâm ra.
Đồng nghĩa
sửa- từ ở... ra
- ở ngoài
- từ trung tâm ra
Trái nghĩa
sửa- từ ở... ra
- từ trung tâm ra
Tính từ
sửaout ( không so sánh được)
- Ở ngoài, ở xa.
- an out match — một trận đấu ở sân khác (không phải ở sân nhà)
- Quá. Xem out-
- outsized — cỡ quá khổ
Danh từ
sửaout (số nhiều outs)
- ( Mỹ; lóng) Lối thoát; cách cáo từ, cách thoái thác.
- (Bóng chày) Lần một đội loại ra một vận động viên đối thủ khỏi cuộc.
- (Thể thao) Quả bóng đánh ra ngoài sân (quần vợt).
- (Đánh bài) Bài có thể làm thắng một ván (đánh pôke).
- (Số nhiều; chính trị) (the outs) Đảng không nắm chính quyền.
- (In ấn) Sự bỏ sót chữ; chữ bỏ sót.
Thành ngữ
sửa- the ins and outs: Xem in
Ngoại động từ
sửaout ngoại động từ /ˈɑʊt/
- (Thông tục) Tống cổ nó đi.
- (Thể thao) Cho nó đo ván (quyền Anh).
- Lộ ra mình là người đồng tính luyến ái.
- Lộ ra (điều bí mật...).
Chia động từ
sửaout
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to out | |||||
Phân từ hiện tại | outing | |||||
Phân từ quá khứ | outed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | out | out hoặc outest¹ | outs hoặc outeth¹ | out | out | out |
Quá khứ | outed | outed hoặc outedst¹ | outed | outed | outed | outed |
Tương lai | will/shall² out | will/shall out hoặc wilt/shalt¹ out | will/shall out | will/shall out | will/shall out | will/shall out |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | out | out hoặc outest¹ | out | out | out | out |
Quá khứ | outed | outed | outed | outed | outed | outed |
Tương lai | were to out hoặc should out | were to out hoặc should out | were to out hoặc should out | were to out hoặc should out | were to out hoặc should out | were to out hoặc should out |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | out | — | let’s out | out | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "out", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đức
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʔaʊ̯t/
Từ nguyên
sửaTính từ
sửaout (không thể so sánh)
- Không đúng mốt, không hợp thời trang.