Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓï̤ŋ˨˩ tʰɨə̤ŋ˨˩ɓïn˧˧ tʰɨəŋ˧˧ɓɨn˨˩ tʰɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓïŋ˧˧ tʰɨəŋ˧˧

Tính từ Sửa đổi

bình thường

  1. Không có gì khác thườngđặc biệt cả.
    Sức học bình thường
    Thời tiết bình thường.

Dịch Sửa đổi

Phó từ Sửa đổi

bình thường

  1. (Dùng làm phần phụ trong câu) . Thường ngày
    Bình thường anh ta vẫn dậy sớm.

Dịch Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi