Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bình thường
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Phó từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
平常
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓï̤ŋ
˨˩
tʰɨə̤ŋ
˨˩
ɓïn
˧˧
tʰɨəŋ
˧˧
ɓɨn
˨˩
tʰɨəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓïŋ
˧˧
tʰɨəŋ
˧˧
Tính từ
sửa
bình
thường
Không có gì
khác thường
và
đặc biệt
cả.
Sức học
bình thường
.
Thời tiết
bình thường
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
ordinary
,
normal
Tiếng Hà Lan
:
normaal
,
normale
,
gewoon
,
gewone
Tiếng Pháp
:
ordinaire
,
normal
Phó từ
sửa
bình
thường
(
Dùng làm phần phụ trong câu
)
Thường ngày
.
Bình thường
anh ta vẫn dậy sớm.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
daily
,
all
days
Tiếng Hà Lan
:
dagelijks
,
alle
dagen
Tham khảo
sửa
"
bình thường
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)