Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lối thoát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
loj
˧˥
tʰwaːt
˧˥
lo̰j
˩˧
tʰwa̰ːk
˩˧
loj
˧˥
tʰwaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
loj
˩˩
tʰwat
˩˩
lo̰j
˩˧
tʰwa̰t
˩˧
Danh từ
sửa
lối thoát
Cách
hành động
để
rút
ra
khỏi
tình trạng
bế tắc
,
nguy nan
.
Bế tắc, chưa thể ra
lối thoát
.
Tham khảo
sửa
"
lối thoát
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)