Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lə̤n˨˩ləŋ˧˧ləŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lən˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Phó từ

lần

  1. Từng bước, dần dần.
    Bước lần theo ngọn tiểu khê (Truyện Kiều)

Động từ

sửa

lần

  1. Sờ nắn nhẹ tay chỗ này qua chỗ khác.
    Lần lưng.
    Lần tràng hạt.
  2. Tìm kiếm khó khăn.
    Không lần đâu ra tiền.

Dịch

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa