lần
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lə̤n˨˩ | ləŋ˧˧ | ləŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lən˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaPhó từ
sửalần
- Từng bước, dần dần.
- Bước lần theo ngọn tiểu khê (Truyện Kiều)
Động từ
sửalần
- Sờ nắn nhẹ tay chỗ này qua chỗ khác.
- Lần lưng.
- Lần tràng hạt.
- Tìm kiếm khó khăn.
- Không lần đâu ra tiền.
Dịch
sửaTừ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "lần", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)